Từ "cáu tiết" trong tiếng Việt có nghĩa là cảm thấy tức giận, bực bội, khó chịu vì một lý do nào đó, thường là do bị chọc tức hay bị làm phiền. Khi ai đó "cáu tiết", họ có thể có những phản ứng mạnh mẽ, thậm chí là hành vi có phần thô bạo hoặc không kiểm soát.
Ví dụ sử dụng: 1. Khi bị bạn bè trêu chọc quá mức, Minh đã trở nên cáu tiết và không muốn nói chuyện với ai. 2. Nếu bạn nói những điều không đúng sự thật về tôi, thì tôi sẽ cáu tiết đấy!
Cách sử dụng nâng cao: - "Cáu tiết" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "cáu tiết với ai đó" hoặc "cáu tiết vì điều gì đó". Ví dụ: - Cô ấy cáu tiết với đồng nghiệp vì không hoàn thành công việc đúng hạn. - Anh ta cáu tiết vì bị trễ giờ hẹn.
Biến thể của từ: - "Cáu" là một phần của từ này, có nghĩa là tức giận. "Tiết" thường chỉ tình trạng, cảm xúc. Do đó, "cáu tiết" có thể hiểu là trạng thái tức giận.
Từ đồng nghĩa và gần giống: - Một số từ gần nghĩa với "cáu tiết" có thể là "tức giận", "bực bội", "khó chịu". Tuy nhiên, "cáu tiết" thường mang sắc thái mạnh mẽ hơn và có phần liên quan đến sự bộc phát cảm xúc. - Ví dụ, "tức giận" có thể chỉ trạng thái cảm xúc mà không nhất thiết dẫn đến hành vi thô bạo, trong khi "cáu tiết" thường gợi ý đến sự mất kiểm soát.
Từ liên quan: - "Cáu" (tức giận) và "tiết" (trạng thái) là những từ có thể tách ra để hiểu rõ hơn về nghĩa của từ "cáu tiết". - Ngoài ra, từ "chọc tức" cũng liên quan đến "cáu tiết", vì đây là hành động gây ra cảm xúc này.